7 Điều Cần Biết Về Sodium Benzoate: Công Dụng, Ứng Dụng & Hiệu Quả Bảo Quản Mỹ Phẩm
1. Sodium Benzoate là gì? Nguồn gốc và trạng thái
Sodium Benzoate (C7H5NaO2) là một hợp chất muối natri của axit benzoic, được sử dụng phổ biến làm chất bảo quản trong ngành mỹ phẩm và thực phẩm. Hợp chất này có nguồn gốc tổng hợp từ phản ứng giữa axit benzoic và natri hydroxit.
- Nguồn gốc: Xuất phát từ axit benzoic, một hợp chất tự nhiên có trong trái cây như việt quất, táo, mận.
- Trạng thái vật lý: Bột hoặc hạt màu trắng, không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
- Độ hòa tan: Dễ tan trong nước, ethanol, glycerin.
- Độ pH hoạt động: Tối ưu trong môi trường có pH từ 2.5 – 4.0.

2. Đặc tính của Sodium Benzoate
- Tính kháng khuẩn mạnh: Ức chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn khác.
- Ổn định trong dung dịch: Không bị biến đổi trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Không làm thay đổi tính chất cảm quan của sản phẩm: Không màu, không mùi, không ảnh hưởng đến hương thơm hay kết cấu sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cơ chế hoạt động của Sodium Benzoate
Sodium Benzoate hoạt động bằng cách:
- Khi hòa tan vào dung dịch, nó chuyển hóa thành axit benzoic, một chất có khả năng thẩm thấu vào màng tế bào vi khuẩn và làm giảm pH nội bào.
- Điều này làm ức chế hệ enzyme thiết yếu của vi khuẩn và nấm, ngăn cản quá trình sinh trưởng của chúng.

4. Công dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
- Bảo quản mỹ phẩm lâu dài: Giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chứa nước.
- Ổn định công thức: Giữ cho sản phẩm duy trì hiệu quả hoạt động trong suốt vòng đời.
- Tương thích với nhiều thành phần khác: Có thể kết hợp với các chất bảo quản khác để tăng hiệu quả.
5. Ứng dụng Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
- Kem dưỡng da: Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập làm hỏng sản phẩm.
- Sữa rửa mặt: Giữ cho sản phẩm luôn ổn định và an toàn khi sử dụng.
- Dầu gội, dầu xả: Ngăn ngừa vi khuẩn phát triển trong môi trường ẩm ướt.
- Toner, serum: Tăng tuổi thọ của sản phẩm chứa thành phần tự nhiên.
6. Tỷ lệ sử dụng Sodium Benzoate
Sodium Benzoate được sử dụng trong ngành mỹ phẩm với tỷ lệ an toàn theo các quy định quốc tế:
- Mức an toàn: 0.1 – 0.5%.
- Phạm vi pH hiệu quả: Dưới 4.5 để duy trì hoạt động kháng khuẩn tối ưu.

7. So sánh Sodium Benzoate với các chất bảo quản khác
Thành phần | Hiệu quả kháng khuẩn | Mức an toàn | pH hoạt động | Tính tương thích |
---|---|---|---|---|
Sodium Benzoate | Trung bình (chủ yếu với nấm mốc) | Cao | 2.5 – 4.0 | Tốt |
Potassium Sorbate | Cao với nấm men và nấm mốc | Cao | 4.0 – 6.0 | Tốt |
Paraben | Rất cao (phổ rộng) | Trung bình | 3.0 – 8.0 | Tốt |
Phenoxyethanol | Cao (vi khuẩn và nấm mốc) | Trung bình | 3.0 – 10.0 | Trung bình |
8. Lợi ích khi mua Sodium Benzoate tại Unilab
- Nguồn gốc rõ ràng: Sản phẩm có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng.
- Độ tinh khiết cao: Giúp duy trì chất lượng mỹ phẩm tốt nhất.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá hợp lý cho doanh nghiệp và cá nhân sản xuất mỹ phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia tư vấn về công thức, ứng dụng trong mỹ phẩm.
9. Kết luận
Sodium Benzoate là một chất bảo quản hiệu quả, an toàn và dễ ứng dụng trong ngành mỹ phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Sodium Benzoate chất lượng cao, hãy liên hệ Unilab qua website Unilabvietnam.com | Unilabvietnam.vn hoặc hotline 0333800754 để được tư vấn chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.