LAS 1 TRONG NHỮNG CHẤT TẠO BỌT
-
Sodium Laurylbenzene Sulfonate (LAS) là gì?
Inci name :Sodium Laurylbenzene Sulfonate (LAS) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm sulfonate, thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm hóa phẩm và vệ sinh cá nhân. Cấu trúc hóa học của LAS bao gồm một chuỗi hydrocarbon dài gắn với một nhóm sulfonate, giúp nó hoạt động tốt trong việc nhũ hóa dầu và loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
LAS thường được sản xuất từ nguồn gốc tổng hợp, nhưng một số sản phẩm có thể sử dụng các nguồn tự nhiên để tạo ra LAS có tính thân thiện với môi trường hơn.

-
Công dụng của Sodium Laurylbenzene Sulfonate
2.1. Làm sạch hiệu quả
LAS nổi bật với khả năng làm sạch mạnh mẽ, giúp loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và tạp chất trên da hoặc bề mặt. Điều này làm cho nó trở thành thành phần chính trong nhiều sản phẩm làm sạch như nước giặt, nước rửa chén, sữa tắm, dầu gội.
2.2. Tạo bọt
Một trong những ưu điểm nổi bật của LAS là khả năng tạo bọt tốt, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu khi sử dụng sản phẩm. Điều này giúp tăng trải nghiệm của người dùng, đặc biệt trong các sản phẩm như dầu gội và sữa tắm.
2.3. Nhũ hóa
LAS có khả năng nhũ hóa dầu, giúp hòa tan dầu mỡ và các hạt bụi bẩn, làm cho chúng dễ dàng bị rửa trôi khỏi da hoặc tóc. Công dụng này rất quan trọng trong các sản phẩm làm sạch hàng ngày.
2.4. Kháng khuẩn nhẹ
Ngoài khả năng làm sạch, LAS còn có tính kháng khuẩn nhẹ, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trên da và tóc.
-
Ứng dụng của Sodium Laurylbenzene Sulfonate trong mỹ phẩm
3.1. Dầu gội đầu
Trong dầu gội, LAS giúp loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn trên tóc và da đầu, đồng thời tạo bọt bông mịn, giúp sản phẩm dễ dàng phân bố và làm sạch toàn bộ tóc.
3.2. Sữa tắm
LAS là thành phần chính trong nhiều sản phẩm sữa tắm nhờ khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, mang lại cảm giác tươi mát, sạch sẽ sau khi sử dụng.
3.3. Sữa rửa mặt
Trong sữa rửa mặt, LAS giúp làm sạch da sâu, loại bỏ dầu và cặn bã trang điểm, đồng thời mang lại cảm giác da mềm mại và sạch sẽ.
3.4. Sản phẩm vệ sinh gia đình
Ngoài mỹ phẩm, LAS còn được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh gia đình như nước rửa chén và chất tẩy rửa nhờ khả năng làm sạch mạnh mẽ và hiệu quả.


-
Tỷ lệ sử dụng Sodium Laurylbenzene Sulfonate
Tỷ lệ sử dụng LAS phụ thuộc vào mục đích và loại sản phẩm. Dưới đây là các tỷ lệ tham khảo phổ biến:
- Dầu gội và sữa tắm: 10–15%.
- Sữa rửa mặt: 5–10%.
- Xà phòng rửa tay: 10–20%.
- Sản phẩm tẩy rửa gia đình: 20–30%.
Tuy nhiên, việc sử dụng LAS cần tuân theo các quy định an toàn và tiêu chuẩn mỹ phẩm của từng quốc gia để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
-
Lợi ích của Sodium Laurylbenzene Sulfonate
5.1. Hiệu quả cao với giá thành hợp lý
LAS được yêu thích không chỉ vì khả năng làm sạch mạnh mẽ mà còn vì giá thành thấp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5.2. Tăng trải nghiệm người dùng
Khả năng tạo bọt tốt của LAS mang lại cảm giác dễ chịu khi sử dụng, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm.
5.3. Dễ dàng kết hợp với các thành phần khác
LAS dễ dàng phối hợp với các thành phần khác trong mỹ phẩm, giúp tăng cường hiệu quả làm sạch mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu sản phẩm.
5.4. Độ ổn định cao
LAS có độ ổn định cao, ít bị phân hủy hoặc biến chất trong quá trình bảo quản, giúp sản phẩm giữ được chất lượng lâu dài.
-
Sự khác biệt giữa Sodium Laurylbenzene Sulfonate và các chất khác
Tiêu chí | Sodium Laurylbenzene Sulfonate (LAS) | Sodium Lauryl Sulfate (SLS) | Sodium Laureth Sulfate (SLES) | Cocamidopropyl Betaine (CAPB) | Decyl Glucoside |
Nhóm hóa học | Sulfonate | Sulfate | Sulfate với chuỗi ethoxy hóa | Amido betaine | Glucoside |
Nguồn gốc | Tổng hợp | Tổng hợp | Tổng hợp | Nguồn thực vật (dừa) | Thực vật (dầu cọ, ngô) |
Khả năng làm sạch | Rất mạnh | Rất mạnh | Trung bình | Trung bình | Nhẹ |
Khả năng tạo bọt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Trung bình |
Độ kích ứng | Trung bình | Cao | Thấp hơn SLS | Thấp | Rất thấp |
Giá thành | Rẻ | Rẻ | Cao hơn SLS | Trung bình | Cao |
Ứng dụng chính | Sản phẩm làm sạch mạnh, dầu gội, sữa tắm | Dầu gội, xà phòng | Sữa tắm, sữa rửa mặt | Dầu gội trẻ em, sữa rửa mặt, sữa tắm | Sản phẩm hữu cơ, mỹ phẩm cao cấp |
Tính ổn định trong pH | Cao | Thấp hơn SLBS | Trung bình | Cao | Cao |
Độ phân hủy sinh học | Tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Độ thân thiện môi trường | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Cao | Cao |

-
Lưu ý khi sử dụng Sodium Laurylbenzene Sulfonate
7.1. Kiểm soát tỷ lệ
Mặc dù Sodium Laurylbenzene Sulfonate có nhiều lợi ích, việc sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và khô tóc. Nhà sản xuất cần kiểm soát tỷ lệ hợp lý để đảm bảo sản phẩm an toàn và hiệu quả.
7.2. Phối hợp với thành phần dưỡng ẩm
Để giảm thiểu nguy cơ kích ứng, LAS thường được kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm như glycerin, panthenol hoặc chiết xuất tự nhiên.
7.3. Tuân thủ quy định
Các nhà sản xuất cần tuân thủ quy định và tiêu chuẩn mỹ phẩm của từng khu vực, như FDA (Mỹ), REACH (Châu Âu) hoặc ASEAN Cosmetic Directive (Đông Nam Á), để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và an toàn.
Kết luận
Sodium Laurylbenzene Sulfonate là một nguyên liệu không thể thiếu trong ngành mỹ phẩm nhờ khả năng làm sạch mạnh mẽ, giá thành hợp lý và ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả, nhà sản xuất cần kiểm soát tỷ lệ sử dụng và phối hợp với các thành phần khác một cách hợp lý. Bằng cách hiểu rõ đặc tính của Sodium Laurylbenzene Sulfonate, các nhà sản xuất có thể tận dụng tối đa lợi ích của nó để tạo ra những sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.
Website:
Hotline: 0333800754
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.