Sorbitol – 8 Thông Tin Quan Trọng Các Nhà Sản Xuất Không Thể Bỏ Qua
Sorbitol là một trong những nguyên liệu quan trọng trong ngành sản xuất mỹ phẩm hiện nay. Dưới đây, Unilab sẽ cung cấp bài viết chi tiết về Sorbitol bao gồm nguồn gốc, trạng thái, đặc tính, công dụng, ứng dụng, tỷ lệ sử dụng, so sánh với các chất khác, và lợi ích khi mủa nguyên liệu tại Unilab.

-
Nguồn Gốc Của Sorbitol
Sorbitol là một polyol (đường có công thức C6H14O6) được chiết xuất tự nhiên từ các nguồn gốc thực vật như bắp ngô, lúa mực, hoặc khoai tây.
Quy trình sản xuất thường bao gồm quá trình hydro hóa glucose để tạo ra Sorbitol tinh khiết, đảm bảo tính an toàn và ứng dụng đa dạng.
-
Trạng Thái Và Đặc Tính Của Sorbitol
- Trạng thái: Sorbitol có thể tồn tại ở dạng bột tinh thể trắng hoặc dung dịch lỏng trong suốt.
- Tính tan: Tan tốt trong nước nhờ tính chất hút âm và ổn định khi hòa tan.
- An toàn: Sorbitol được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt là nguyên liệu an toàn trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
- Tính ổn định: Không bị oxy hóa hay phân hủy trong điều kiện thường.

-
Công Dụng Của Sorbitol Trong Sản Xuất Mỹ Phẩm
- Dưỡng ẩm: Sorbitol thường được sử dụng như một chất dưỡng ẩm (đặc biệt trong kem dưỡng và serum) nhờ khả năng hút âm tốt.
- Tạo kết cấu: Sorbitol có tác dụng cải thiện độ nhớt trong các sản phẩm như gel tắm, sản phẩm tạo bọt.
- Dung môi: Giúp hòa tan các chất khó tan những vẫn đảm bảo độ ổn định cao.
- Cân bằng pH: Hỗ trợ duy trì độ pH lý tưởng trong các công thức mỹ phẩm.
-
Ứng Dụng Thực Tế Của Sorbitol
Sorbitol là nguyên liệu được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như:
- Kem dưỡng da: Giúp duy trì độ ẩm cho da trong thời gian dài.
- Sản phẩm trang điểm: Tăng tính kết dính và ổn định.
- Kem đánh răng: Chống khô đóng cục, tăng độ bền cho sản phẩm.
- Dầu gội và sữa tắm: Tăng độ nhớt và tác dụng dưỡng ẩm.
-
Tỷ LỆ Sử DỤng Sorbitol
- Tỷ lệ sử dụng thông thường dao động từ 1% đến 10% tuỳ thuộc vào loại sản phẩm.
- Trong kem dưỡng, serum: Khoảng 2% – 5%.
- Trong kem đánh răng: Lên tới 10%.
-
Bảng So Sánh Sorbitol Với Các Chất Khác
Chất | Khả Năng Dưỡng Ẩm | Khả Năng Tan | Giá Thành |
Sorbitol | Cao | Cao | Trung bình |
Glycerin | Rất cao | Cao | Cao |
Propylene Glycol | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
PEG-40 | Cao | Cao | Cao |
-
Lợi Ích Khi Mua Sorbitol Tại Unilab
- Chất lượng đảm bảo: Unilab cung cấp Sorbitol đã qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ tư vấn khoa học với kiến thức rộng giúp bạn lựa chọn nguyên liệu phù hợp.
- Nguồn nguyên liệu đảm bảo: Xuất xứ rõ ràng và nguyên liệu an toàn cho da.
- Hỗ trợ linh hoạt: Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng, linh hoạt và giá thành cạnh tranh.
-
Liên Hệ Mua Sorbitol Tại Unilab
Unilab là đối tác tin cậy cho các nhà sản xuất, phòng nghiên cứu và cá nhân trong ngành mỹ phẩm. Hãy truy cập website Unilabvietnam.com hoặc Unilabvietnam.vn hoặc liên hệ đường dây nóng 0333.800.754 để nhận tư vấn chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.