SUNOBEL® EHT – Thành Phần Chống Nắng UVB Mạnh Mẽ, Ổn Định Và An Toàn Trong Công Thức Mỹ Phẩm Hiện Đại
Giới thiệu tổng quan về SUNOBEL® EHT
Trong thời đại ánh nắng mặt trời không còn là “người bạn tốt”, nhu cầu tìm kiếm các hoạt chất chống nắng hiệu quả, ổn định và thân thiện với da ngày càng tăng cao. Giữa hàng loạt chất lọc UV, SUNOBEL® EHT (INCI: Ethylhexyl Triazone) nổi bật như một “siêu anh hùng” chống UVB mạnh mẽ – sở hữu chỉ số hấp thụ tia UV vượt trội và độ ổn định ánh sáng cao nhất trong số các bộ lọc hóa học hiện có trên thị trường mỹ phẩm.
Sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng trong các công thức kem chống nắng phổ rộng, mà còn được tích hợp vào các sản phẩm trang điểm có SPF, nhờ khả năng tương thích cao, không làm trắng da, không gây nhờn rít và hoàn toàn không mùi.
1. INCI Name và tính chất vật lý của SUNOBEL® EHT
-
Tên thương mại: SUNOBEL® EHT
-
INCI Name: Ethylhexyl Triazone
-
Công thức phân tử: C₄₈H₆₆N₆O₆
-
Khối lượng phân tử: 823.1 g/mol
-
Xuất xứ: Châu Âu / Hàn Quốc
Tính chất vật lý:
-
Hình thái: Bột mịn tinh thể màu trắng ngà
-
Mùi: Không mùi
-
Độ tan: Không tan trong nước, tan tốt trong các dung môi dầu (ethylhexyl methoxycrylene, caprylic/capric triglyceride…)
-
Chỉ số hấp thụ UV: Cực cao, đỉnh hấp thụ tại 314nm (~1500)
-
Độ ổn định ánh sáng: Rất cao, không dễ bị phân hủy bởi tia UV

2. Cơ chế hoạt động và công dụng nổi bật
2.1. Cơ chế hoạt động:
Ethylhexyl Triazone hoạt động bằng cách hấp thụ năng lượng từ tia UVB và chuyển hóa thành năng lượng nhiệt vô hại cho da. Nhờ cấu trúc hóa học ổn định với vòng thơm đa chức, SUNOBEL® EHT có khả năng hấp thụ bức xạ cực mạnh mà không bị biến tính.
2.2. Công dụng:
-
Chống nắng UVB tối ưu: Bảo vệ da khỏi cháy nắng, đỏ rát và tổn thương tế bào do bức xạ từ mặt trời (từ 290 – 320nm)
-
Giữ chỉ số SPF cao và bền vững trong công thức
-
Tăng hiệu quả chống nắng khi phối hợp với các bộ lọc UVA như Avobenzone, Tinosorb S
-
Phù hợp với mọi loại da, kể cả da dầu, da nhạy cảm và da có mụn

3. Ứng dụng trong mỹ phẩm
3.1. Sản phẩm phổ biến ứng dụng SUNOBEL® EHT:
-
Kem chống nắng phổ rộng
-
Sữa chống nắng không trôi
-
Xịt chống nắng
-
Kem nền, cushion có chỉ số SPF
-
Kem dưỡng ban ngày SPF cao
3.2. Ưu điểm khi ứng dụng:
-
Không làm trắng da như Zinc Oxide hay Titanium Dioxide
-
Không gây nhờn rít – phù hợp với nền gel hoặc lotion mỏng nhẹ
-
Không có mùi khó chịu – không ảnh hưởng đến hương thơm của sản phẩm
-
An toàn, không gây kích ứng theo các nghiên cứu lâm sàng
4. Tỷ lệ sử dụng và lưu ý kỹ thuật
Tỷ lệ khuyến nghị:
-
3 – 5% trong pha dầu
Gợi ý kết hợp:
-
Với Avobenzone (UVA) → tạo công thức chống nắng toàn diện
-
Với Tinosorb M hoặc Tinosorb S → tăng phổ bảo vệ và ổn định ánh sáng
-
Với Octocrylene → tăng cường bám dính, bảo vệ dưới nước
Lưu ý khi gia công:
-
Đun chảy SUNOBEL® EHT trong pha dầu ở 70–80°C
-
Không hòa tan trong nước hoặc gel base
-
Ưu tiên sử dụng cùng chất ổn định để bảo vệ màng lọc nếu kết hợp thêm Avobenzone

5. So sánh SUNOBEL® EHT với các chất chống nắng UVB khác
Hoạt chất | Loại tia hấp thụ | Đỉnh hấp thụ (nm) | Chỉ số hấp thụ UV | Ổn định ánh sáng | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
SUNOBEL® EHT | UVB | 314 | ~1500 | Rất ổn định | Chỉ số UV cao nhất hiện nay |
Octinoxate | UVB | 310 | ~900 | Trung bình | Dễ gia công |
Uvinul T150 | UVB | 314 | ~1100 | Cao | Đa dụng |
Homosalate | UVB | 306 | ~950 | Kém ổn định | Chi phí thấp |
Ensulizole | UVB | 308 | ~1000 | Trung bình | Tan trong nước |
SUNOBEL® EHT vượt trội về chỉ số hấp thụ tia UVB, độ ổn định ánh sáng, và mức độ an toàn da liễu, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm chống nắng cao cấp.
6. Ưu điểm nổi bật khi sử dụng SUNOBEL® EHT trong công thức
✅ Chống UVB mạnh mẽ – tăng cường SPF tổng thể
✅ Không mùi – không ảnh hưởng hương sản phẩm
✅ Ổn định ánh sáng – không dễ phân hủy
✅ Tương thích cao với các bộ lọc khác – dễ phối hợp
✅ Phù hợp cho sản phẩm SPF cao – SPF50+, PA++++
✅ Thân thiện với da nhạy cảm – ít gây kích ứng hơn nhiều chất lọc khác
7. An toàn & kiểm nghiệm
-
Không gây độc tế bào
-
Không kích ứng da & mắt theo OECD Test
-
Không ảnh hưởng nội tiết
-
Tuân thủ tiêu chuẩn EU, Nhật Bản, ASEAN về giới hạn sử dụng
-
Không thử nghiệm trên động vật
Được FDA và EU phê duyệt sử dụng tối đa 5% trong mỹ phẩm – mức cao và an toàn cho cả người lớn và trẻ nhỏ trên 3 tuổi.
8. SUNOBEL® EHT có phù hợp với xu hướng mỹ phẩm hiện đại?
Câu trả lời là CÓ – đặc biệt trong giai đoạn mà người tiêu dùng chú trọng vào:
-
Chỉ số chống nắng cao nhưng mỏng nhẹ
-
Không gây bóng dầu hoặc bí bách da
-
Không mùi, không gây trắng mặt
-
Kết cấu mịn mượt, dễ thấm
-
Tích hợp trong kem nền, cushion, BB cream
Với nhu cầu đó, SUNOBEL® EHT chính là lời giải cho công thức chống nắng lý tưởng – hiệu quả, an toàn, linh hoạt và thân thiện với người dùng.

9. Mua SUNOBEL® EHT ở đâu?
🔬 UNILAB – Nhà cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm chất lượng cao, uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi phân phối chính hãng SUNOBEL® EHT cùng đầy đủ giấy tờ COA, MSDS, TDS và hỗ trợ kỹ thuật công thức.
📦 Phù hợp cho:
-
Các nhà máy gia công mỹ phẩm (OEM/ODM)
-
Các thương hiệu mỹ phẩm nội địa, xuất khẩu
-
Các viện nghiên cứu, spa, cá nhân làm mỹ phẩm chuyên nghiệp
10. Thông tin liên hệ
📍 CÔNG TY TNHH UNILAB VIỆT NAM
🏭 Địa chỉ: 496/1/34 Dương Quảng Hàm, P6, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
🌐 Website: https://Unilabvietnam.com – https://Unilabvietnam.vn
📞 Hotline: 0333 800 754 – 0827 70 74 79
📩 Fanpage: Unilab
Kết luận
SUNOBEL® EHT (Ethylhexyl Triazone) chính là “người hùng” UVB trong ngành mỹ phẩm hiện đại. Với hiệu quả vượt trội, độ an toàn cao, khả năng phối hợp linh hoạt, đây là thành phần không thể thiếu trong các công thức chống nắng thế hệ mới.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.